Châu Á Thái Bình Dương
- Chỉ sốNikkei 22539.190,40-414,691,05%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE Composite Index3.158,49-10,040,32%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số Hang Seng18.857,86-206,431,08%add_circle_outline
- Chỉ sốBSE Sensex76.834,47-544,440,70%add_circle_outline
- Chỉ sốNIFTY 5023.240,80-190,700,81%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P Asia 505.227,19-152,642,84%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số chứng khoán có vốn của Đài Loan22.488,33-523,532,28%add_circle_outline
- Chỉ sốKOSPI2.487,56-28,221,12%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/ASX 2008.191,90-102,201,23%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX 50 Index12.827,33-68,650,53%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 10024.364,52-265,091,08%add_circle_outline
- Chỉ sốTOPIX2.714,12-21,800,80%add_circle_outline
- Chỉ sốA-share Index3.310,56-10,540,32%add_circle_outline
- Chỉ sốB-share Index256,04-0,220,084%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số thành phần Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến9.781,47-14,480,15%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE 180 Index8.178,08-38,480,47%add_circle_outline
- Chỉ sốSSE 50 Index2.545,97-14,280,56%add_circle_outline
- Chỉ sốChiNext1.977,64+2,330,12%add_circle_outline
- Chỉ sốChỉ số CSI 3003.715,94-16,540,44%add_circle_outline
- Chỉ sốSZSE Composite Index1.836,00-1,280,070%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/HKEX GEM Index17,26-0,341,93%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/HKEX Large Cap Index27.742,67-348,601,24%add_circle_outline
- Chỉ sốHang Seng China Enterprises Index6.837,11-61,040,88%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 50033.808,18-479,481,40%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P BSE - 20010.562,84-134,631,26%add_circle_outline
- Chỉ sốLQ45814,23-6,200,76%add_circle_outline
- Chỉ sốIDX Composite7.059,96-28,910,41%add_circle_outline
- Chỉ sốFTSE ASEAN All-Share Index832,78-13,311,57%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/ASX 3008.124,70-102,901,25%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX 20 Index7.695,78-33,320,43%add_circle_outline
- Chỉ sốS&P/NZX All Index1.867,76-10,750,57%add_circle_outline