Trang chủ000006 • SHE
add
Shenzhen Zhenye Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
3,29 ¥ - 10,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T CNY
Số lượng trung bình
40,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 528,51% |
Chi phí hoạt động | 108,81 Tr | 24,07% |
Thu nhập ròng | -177,55 Tr | -1.727,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,16 | -190,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,14 Tr | 784,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -39,78% |
Tổng tài sản | 20,89 T | -26,09% |
Tổng nợ | 14,08 T | -29,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,55 Tr | -1.727,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,00 Tr | -65,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 Tr | -105,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,01 Tr | -49,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,75 Tr | -274,12% |
Dòng tiền tự do | 581,32 Tr | 91,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
416