Trang chủ000036 • SHE
add
China Union Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ¥ - 4,03 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 6,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T CNY
Số lượng trung bình
21,86 Tr
Tỷ số P/E
85,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,52 Tr | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 38,46 Tr | 36,83% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -81,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | -80,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,60 Tr | -35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -35,93% |
Tổng tài sản | 7,69 T | -4,77% |
Tổng nợ | 1,74 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -81,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,78 Tr | -112,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,99 Tr | -82,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,92 Tr | 114,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,12 Tr | -79,00% |
Dòng tiền tự do | 36,98 Tr | 45,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
703