Trang chủ000056 • SHE
add
Shenzhen Wongtee International Enterprise Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,71 ¥ - 2,82 ¥
Phạm vi một năm
1,61 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
124,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,72 Tr | -23,50% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -85,99% |
Thu nhập ròng | -112,79 Tr | -22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,66 | -60,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,16 Tr | 60,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,85 Tr | -44,54% |
Tổng tài sản | 8,65 T | -8,41% |
Tổng nợ | 7,94 T | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,79 Tr | -22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,94 Tr | 10,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,06 N | 90,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,25 Tr | -265,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,45 Tr | -260,28% |
Dòng tiền tự do | -73,81 Tr | -2,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
941