Trang chủ000058 • SHE
add
Shenzhen Seg Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,80 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 11,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T CNY
Số lượng trung bình
25,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,57 Tr | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 35,40 Tr | -41,36% |
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | -636,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 | -637,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,04 Tr | 55,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -650,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,44 Tr | -12,62% |
Tổng tài sản | 5,07 T | -5,12% |
Tổng nợ | 2,58 T | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | -636,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,86 Tr | -26,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,96 Tr | -210,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,91 Tr | -2.841,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,02 Tr | -7.308,14% |
Dòng tiền tự do | -88,53 Tr | 51,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
10.055