Trang chủ000145 • KRX
add
Hitejinro Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
10.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.880,00 ₩ - 11.090,00 ₩
Phạm vi một năm
10.560,00 ₩ - 12.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,41 T KRW
Số lượng trung bình
147,00
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,04 T | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 242,88 T | 0,06% |
Thu nhập ròng | 16,48 T | 179,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 168,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,30 T | 30,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,21 T | -6,01% |
Tổng tài sản | 4,05 NT | 1,24% |
Tổng nợ | 2,89 NT | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,48 T | 179,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,02 T | 462,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,10 T | -118,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 T | -104,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,98 T | 247,71% |
Dòng tiền tự do | 5,69 T | 108,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 8, 1933
Trang web
Nhân viên
14