Trang chủ000155 • SHE
add
Sichuan New Energy Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,95 ¥ - 11,09 ¥
Phạm vi một năm
8,46 ¥ - 14,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,12 T CNY
Số lượng trung bình
20,35 Tr
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,04 Tr | -28,39% |
Chi phí hoạt động | 62,82 Tr | 29,87% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -103,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -104,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,06 Tr | -21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | 60,52% |
Tổng tài sản | 25,12 T | 17,91% |
Tổng nợ | 12,62 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -103,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 479,59 Tr | 26,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,54 Tr | -191,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -341,54 Tr | -188,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -550,49 Tr | -203,93% |
Dòng tiền tự do | 55,58 Tr | 109,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.024