Trang chủ000156 • SHE
add
Wasu Media Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,76 ¥ - 6,93 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 9,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 T CNY
Số lượng trung bình
21,46 Tr
Tỷ số P/E
24,94
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -10,22% |
Chi phí hoạt động | 534,74 Tr | 2,10% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -28,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,44 Tr | -2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 T | 15,28% |
Tổng tài sản | 28,37 T | -1,24% |
Tổng nợ | 13,23 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | -35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 699,46 Tr | 96,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,61 Tr | 24,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,32 Tr | -461,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,47 Tr | -320,56% |
Dòng tiền tự do | -661,71 Tr | -241,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
11.943