Trang chủ000159 • SHE
add
Xinjiang International Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,39 ¥ - 5,54 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 9,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
24,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,46 Tr | -44,73% |
Chi phí hoạt động | 29,71 Tr | -6,02% |
Thu nhập ròng | -473,22 Tr | -1.632,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,24 | -2.869,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,66 Tr | 9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,04 Tr | 54,21% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 2,30% |
Tổng nợ | 1,55 T | 46,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -473,22 Tr | -1.632,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,93 Tr | 282,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 172,80 Tr | 29.964,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,07 Tr | -163,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,83 Tr | 329,02% |
Dòng tiền tự do | 414,42 Tr | 1.607,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
534