Trang chủ000325 • KRX
add
Noroo Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
28.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.400,00 ₩ - 29.100,00 ₩
Phạm vi một năm
25.000,00 ₩ - 44.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,70 T KRW
Số lượng trung bình
408,00
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,22 T | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 52,87 T | -1,37% |
Thu nhập ròng | 23,93 T | 125,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 122,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,76 T | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,64 T | 10,71% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 0,03% |
Tổng nợ | 458,34 T | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,93 T | 125,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,79 T | 39,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,45 T | 5.052,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,60 T | 29,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,12 T | 2.580,87% |
Dòng tiền tự do | 18,95 T | 26,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
58