Trang chủ000403 • SHE
add
Pacific Shuanglin Bio-pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,37 ¥ - 21,77 ¥
Phạm vi một năm
19,46 ¥ - 30,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,36 T CNY
Số lượng trung bình
8,38 Tr
Tỷ số P/E
18,84
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,09 Tr | 13,27% |
Chi phí hoạt động | 148,96 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | 215,75 Tr | 17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,61 | 4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,17 Tr | 26,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 21,53% |
Tổng tài sản | 9,05 T | 9,81% |
Tổng nợ | 1,23 T | 10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,75 Tr | 17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,68 Tr | 65,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,14 Tr | -92,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,61 Tr | 219,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,90 Tr | 10,76% |
Dòng tiền tự do | -162,97 Tr | 2,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.426