Trang chủ000407 • SHE
add
Shandong Shengli Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,25 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
2,47 ¥ - 3,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
9,52 Tr
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 113,77 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 33,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 25,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,42 Tr | -28,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,83 Tr | 18,21% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -0,44% |
Tổng nợ | 3,35 T | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 33,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,57 Tr | -44,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,69 Tr | 217,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,62 Tr | 58,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,36 Tr | 86,72% |
Dòng tiền tự do | -18,45 Tr | 92,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
2.063