Trang chủ000410 • SHE
add
Shenyang Machine Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,74 ¥ - 6,83 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 9,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 T CNY
Số lượng trung bình
17,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,24 Tr | -25,74% |
Chi phí hoạt động | 63,91 Tr | 11,03% |
Thu nhập ròng | -42,44 Tr | -243,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,37 | -362,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,81 Tr | -26,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,58 Tr | -39,91% |
Tổng tài sản | 3,20 T | -10,58% |
Tổng nợ | 2,33 T | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,44 Tr | -243,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,06 Tr | 2,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,81 Tr | -225,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,68 Tr | 27,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,81 Tr | 203,99% |
Dòng tiền tự do | -116,00 Tr | 25,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
2.652