Trang chủ000422 • SHE
add
Hubei Yihua Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,72 ¥ - 12,00 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 15,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 T CNY
Số lượng trung bình
22,46 Tr
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 389,11 Tr | 19,69% |
Thu nhập ròng | 218,59 Tr | 59,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 64,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 569,52 Tr | -8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | 0,43% |
Tổng tài sản | 24,89 T | 16,19% |
Tổng nợ | 16,08 T | 25,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,59 Tr | 59,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,74 Tr | -51,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -61,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 T | -19,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,26 Tr | -109,03% |
Dòng tiền tự do | -2,37 T | -49,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
7.764