Trang chủ000480 • KRX
add
CR Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.360,00 ₩ - 5.610,00 ₩
Phạm vi một năm
5.360,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,65 T KRW
Số lượng trung bình
11,51 N
Tỷ số P/E
1.006,32
Tỷ lệ cổ tức
10,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,56 T | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 24,99 T | -3,19% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 438,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 430,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 T | 49,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,77 T | 30,08% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | 3,90% |
Tổng nợ | 847,75 T | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 438,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,99 T | 117,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,79 T | -2,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,11 T | -38,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,36 T | 12,85% |
Dòng tiền tự do | -31,78 T | -80,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
36