Trang chủ000490 • KRX
add
Daedong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.090,00 ₩ - 10.400,00 ₩
Phạm vi một năm
7.850,00 ₩ - 17.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
259,23 T KRW
Số lượng trung bình
937,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,39 T | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 67,53 T | 27,54% |
Thu nhập ròng | -21,37 T | -1.265,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,51 | -1.305,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | -88,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,12 T | -65,62% |
Tổng tài sản | 2,33 NT | 16,44% |
Tổng nợ | 1,70 NT | 17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,37 T | -1.265,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,07 T | -1.407,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 T | -1.861,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,42 T | -13,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,96 T | -142,06% |
Dòng tiền tự do | -98,91 T | -361,57% |
Giới thiệu
Daedong Corporation, also known by the brand name Kioti in North America, is a South Korean agricultural machinery manufacturer founded in 1947 and headquartered in Daegu, South Korea. Its main products include tractors, combine harvesters, all-terrain utility vehicles and engines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
985