Trang chủ000503 • SHE
add
China Reform Health Mgmt&Ser Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,13 ¥ - 10,53 ¥
Phạm vi một năm
6,24 ¥ - 17,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T CNY
Số lượng trung bình
24,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,78 Tr | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 39,36 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 42,03 Tr | 278,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,95 | 272,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,50 Tr | -36,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 142,24% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 76,00% |
Tổng nợ | 462,54 Tr | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 981,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,03 Tr | 278,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,35 Tr | 43,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,80 Tr | 757,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,94 Tr | -373,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,71 Tr | -11,97% |
Dòng tiền tự do | -70,66 Tr | 16,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.420