Trang chủ000529 • SHE
add
Guangdong Guanghong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,65 ¥ - 5,79 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
23,61
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,18 Tr | -6,75% |
Chi phí hoạt động | 23,57 Tr | 98,94% |
Thu nhập ròng | 14,36 Tr | -52,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -49,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,82 Tr | -28,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -22,65% |
Tổng tài sản | 6,26 T | -7,51% |
Tổng nợ | 3,09 T | -15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,36 Tr | -52,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,94 Tr | 1.232,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,64 Tr | 32,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,78 Tr | -180,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,47 Tr | -153,26% |
Dòng tiền tự do | -34,35 Tr | 66,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1985
Trang web
Nhân viên
824