Trang chủ000545 • SHE
add
Gpro Titanium Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,13 ¥ - 2,24 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 3,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
40,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,76 Tr | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 36,37 Tr | -23,04% |
Thu nhập ròng | -34,73 Tr | -99,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | -130,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,78 Tr | 56,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,69 Tr | -50,50% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 2,63% |
Tổng nợ | 1,39 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,73 Tr | -99,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,33 Tr | -169,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | 95,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,52 Tr | -190,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,91 Tr | 56,32% |
Dòng tiền tự do | -149,86 Tr | -1.220,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.226