Trang chủ000558 • SHE
add
Lander Sports Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,22 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 5,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
127,92 Tr
Tỷ số P/E
61,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,29 Tr | 21,26% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | -31,11% |
Thu nhập ròng | -16,40 Tr | 23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,55 | 37,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | 52,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,12 Tr | 145,07% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 20,92% |
Tổng nợ | 819,14 Tr | 26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,40 Tr | 23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,13 Tr | -365,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,28 Tr | 245,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,19 Tr | 430,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,34 Tr | 146,25% |
Dòng tiền tự do | -146,52 Tr | -94,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
283