Trang chủ000565 • SHE
add
Chongqing Sanxia Paints Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,26 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 6,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
5,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,44 Tr | -23,30% |
Chi phí hoạt động | 26,84 Tr | -18,83% |
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -284,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | -341,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,80 N | -86,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,28 Tr | -28,64% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -6,14% |
Tổng nợ | 233,29 Tr | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -284,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | 83,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 644,95 N | -20,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | 24,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | 78,26% |
Dòng tiền tự do | -11,62 Tr | 32,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
835