Trang chủ000582 • SHE
add
Beibu Gulf Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,34 ¥ - 8,45 ¥
Phạm vi một năm
6,72 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,43 T CNY
Số lượng trung bình
27,24 Tr
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 150,95 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 286,22 Tr | 17,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | 18,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,50 Tr | 0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | 38,41% |
Tổng tài sản | 35,81 T | 12,12% |
Tổng nợ | 15,85 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,22 Tr | 17,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 505,79 Tr | -22,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,87 Tr | 46,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -596,12 Tr | -239,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,21 Tr | -221,27% |
Dòng tiền tự do | -527,33 Tr | 38,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.626