Trang chủ000590 • KRX
CS Holdings Co Ltd
67.600,00 ₩
15 thg 1, 14:58:43 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
68.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.500,00 ₩ - 68.500,00 ₩
Phạm vi một năm
61.800,00 ₩ - 72.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,04 T KRW
Số lượng trung bình
825,00
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
33,82 T-17,42%
Chi phí hoạt động
4,91 T-1,95%
Thu nhập ròng
4,01 T53,38%
Biên lợi nhuận ròng
11,8685,60%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
6,04 T14,97%
Thuế suất hiệu dụng
21,84%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
183,38 T21,07%
Tổng tài sản
401,18 T6,51%
Tổng nợ
40,50 T23,67%
Tổng vốn chủ sở hữu
360,68 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,04 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,24
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,22%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,57%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
4,01 T53,38%
Tiền từ việc kinh doanh
5,55 T-4,49%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-37,59 T-330,35%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,71 T-171,17%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-35,29 T-1.369,40%
Dòng tiền tự do
2,54 T-35,21%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Nhân viên
3
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính