Trang chủ000590 • KRX
add
CS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.500,00 ₩ - 68.500,00 ₩
Phạm vi một năm
61.800,00 ₩ - 72.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,04 T KRW
Số lượng trung bình
825,00
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,82 T | -17,42% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | -1,95% |
Thu nhập ròng | 4,01 T | 53,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | 85,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 T | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,38 T | 21,07% |
Tổng tài sản | 401,18 T | 6,51% |
Tổng nợ | 40,50 T | 23,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 T | 53,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,55 T | -4,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,59 T | -330,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 T | -171,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,29 T | -1.369,40% |
Dòng tiền tự do | 2,54 T | -35,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3