Trang chủ000607 • SHE
add
Zhejiang Huamei Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,63 ¥ - 3,94 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 5,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
26,60 Tr
Tỷ số P/E
75,19
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,89 Tr | -17,97% |
Chi phí hoạt động | 73,93 Tr | -21,06% |
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | 8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | -11,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,04 Tr | -752,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,84 Tr | -31,63% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -13,61% |
Tổng nợ | 1,57 T | -26,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | 8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,38 Tr | -6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,95 Tr | 133,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,11 Tr | -157,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,78 Tr | -105,75% |
Dòng tiền tự do | -61,12 Tr | 72,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.575