Trang chủ000608 • SHE
add
Yang Guang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,05 ¥ - 2,15 ¥
Phạm vi một năm
1,35 ¥ - 3,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CNY
Số lượng trung bình
27,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,17 Tr | -27,26% |
Chi phí hoạt động | 39,89 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | 43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,29 | 22,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,00 Tr | -48,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,39 Tr | -48,89% |
Tổng tài sản | 5,03 T | 10,54% |
Tổng nợ | 2,10 T | 46,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | 43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,30 Tr | 177,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -101,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,72 Tr | 51,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,48 Tr | 144,77% |
Dòng tiền tự do | 309,77 Tr | 96,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
216