Trang chủ000615 • SHE
add
Aoyuan Beauty Valley Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 3,85 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 4,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
32,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,96 Tr | -25,07% |
Chi phí hoạt động | 86,68 Tr | -9,10% |
Thu nhập ròng | -26,27 Tr | -290,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,30 | -420,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,13 Tr | -69,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,26 Tr | -32,78% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -13,84% |
Tổng nợ | 2,75 T | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,27 Tr | -290,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,35 Tr | -67,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 Tr | -51,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,67 Tr | 13,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 Tr | -169,41% |
Dòng tiền tự do | -85,58 Tr | -34,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.566