Trang chủ000628 • SHE
add
Chengdu Hi-tech Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,52 ¥ - 52,12 ¥
Phạm vi một năm
32,07 ¥ - 95,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 T CNY
Số lượng trung bình
15,35 Tr
Tỷ số P/E
77,74
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 91,54 Tr | -12,62% |
Thu nhập ròng | 61,77 Tr | -61,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -60,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,99 Tr | 67,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,27 Tr | -25,65% |
Tổng tài sản | 13,61 T | 9,34% |
Tổng nợ | 11,39 T | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,77 Tr | -61,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,58 Tr | 54,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | 97,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,13 Tr | 29,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,21 Tr | 87,39% |
Dòng tiền tự do | -376,71 Tr | 69,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.261