Trang chủ000635 • SHE
add
Ningxia Younglight Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,87 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
9,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,73 Tr | -12,39% |
Chi phí hoạt động | 23,10 Tr | -43,68% |
Thu nhập ròng | -134,36 Tr | 24,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,55 | 14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,82 Tr | -609,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,36 Tr | -79,33% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 4,03% |
Tổng nợ | 1,30 T | 72,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,36 Tr | 24,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,28 Tr | 84,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | 85,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,25 Tr | 8,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | 112,92% |
Dòng tiền tự do | -49,91 Tr | -4,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.899