Trang chủ000639 • SHE
add
Xiwang Foodstuffs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,02 ¥ - 3,11 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 5,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
40,89 Tr
Tỷ số P/E
82,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 178,29 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | -61,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -58,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,66 Tr | -11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 12,10% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 0,10% |
Tổng nợ | 3,01 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | -61,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,41 Tr | 77,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,45 Tr | 5.635,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | 94,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 389,45 Tr | 401,93% |
Dòng tiền tự do | 158,49 Tr | 204,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.545