Trang chủ000677 • SHE
add
CHTC Helon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,07 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 7,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
33,43 Tr
Tỷ số P/E
75,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,31 Tr | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 23,82 Tr | 3,24% |
Thu nhập ròng | 13,08 Tr | -11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -14,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,16 Tr | -0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,72 Tr | 7,42% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 6,41% |
Tổng nợ | 298,54 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,08 Tr | -11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,49 Tr | 477,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,71 Tr | -5.385,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,30 Tr | 38,37% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | -68,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
917