Trang chủ000682 • SHE
add
Dongfang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,23 ¥ - 9,58 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 13,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 T CNY
Số lượng trung bình
13,96 Tr
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 14,56% |
Chi phí hoạt động | 438,13 Tr | 12,84% |
Thu nhập ròng | 168,46 Tr | 18,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,86 Tr | 20,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 40,98% |
Tổng tài sản | 12,13 T | 18,56% |
Tổng nợ | 6,82 T | 24,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,46 Tr | 18,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,08 Tr | 10,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,53 Tr | -82,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,00 Tr | 45,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,11 Tr | 32,09% |
Dòng tiền tự do | 108,22 Tr | 644,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
7.627