Trang chủ000691 • SHE
add
Gansu Yatai Industrial Developmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,40 ¥ - 3,58 ¥
Phạm vi một năm
2,42 ¥ - 5,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
985,97 Tr CNY
Số lượng trung bình
15,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,22 Tr | 62,88% |
Chi phí hoạt động | 14,77 Tr | -42,68% |
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | 91,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 | 94,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 Tr | 229,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,37 Tr | -14,71% |
Tổng tài sản | 670,98 Tr | 3,62% |
Tổng nợ | 508,60 Tr | 19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 57,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | 91,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,87 Tr | -117,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,78 Tr | 1.337,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,36 Tr | 340,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,12 Tr | -64,31% |
Dòng tiền tự do | -57,57 Tr | -146,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
445