Trang chủ000697 • SHE
add
Ligeance Aerospace Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,85 ¥ - 8,24 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 10,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
16,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,73 Tr | 23,24% |
Chi phí hoạt động | 83,53 Tr | 38,09% |
Thu nhập ròng | -75,04 Tr | 29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,01 | 42,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,29 Tr | -7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,86 Tr | 53,01% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 9,54% |
Tổng nợ | 3,15 T | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,04 Tr | 29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,68 Tr | 313,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,26 Tr | 82,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,22 Tr | -280,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,69 Tr | -117,60% |
Dòng tiền tự do | -170,41 Tr | 40,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.135