Trang chủ000708 • SHE
add
CITIC Pacific Special Steel Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,40 ¥ - 11,71 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 17,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,80 T CNY
Số lượng trung bình
10,59 Tr
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,50 T | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | -14,05% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | -16,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | -9,78% |
Tổng tài sản | 113,04 T | -3,71% |
Tổng nợ | 70,43 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | -16,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 T | -470,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,02 Tr | 53,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,92 Tr | 148,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 T | -135,37% |
Dòng tiền tự do | -5,92 T | -33,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
30.336