Trang chủ000715 • SHE
add
Zhongxing Shenyang Comrcl Bldg Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
24,95 Tr
Tỷ số P/E
23,43
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,66 Tr | -16,52% |
Chi phí hoạt động | 81,65 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | -41,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | -30,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,15 Tr | -45,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,44 Tr | -30,77% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 1,57% |
Tổng nợ | 737,22 Tr | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,22 Tr | -41,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,34 Tr | -35,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,52 Tr | -127,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | -146,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,83 Tr | -217,63% |
Dòng tiền tự do | 10,01 Tr | -61,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.136