Trang chủ000735 • SHE
add
Luoniushan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,96 ¥ - 6,11 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T CNY
Số lượng trung bình
49,01 Tr
Tỷ số P/E
433,69
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,74 Tr | -3,14% |
Chi phí hoạt động | -20,84 Tr | -123,51% |
Thu nhập ròng | 67,81 Tr | 228,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 232,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,21 Tr | -42,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -4,19% |
Tổng tài sản | 10,11 T | -20,19% |
Tổng nợ | 5,36 T | -33,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,81 Tr | 228,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,52 Tr | -19,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,23 Tr | -55,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,49 Tr | -378,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,20 Tr | -1.165,72% |
Dòng tiền tự do | -240,05 Tr | -188,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.791