Trang chủ000751 • SHE
add
Huludao Zinc Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,78 ¥ - 2,85 ¥
Phạm vi một năm
2,26 ¥ - 3,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
16,90 Tr
Tỷ số P/E
101,37
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | -12,24% |
Chi phí hoạt động | 50,43 Tr | -25,33% |
Thu nhập ròng | -27,22 Tr | -244,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | -265,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,44 Tr | -31,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -7,08% |
Tổng tài sản | 9,23 T | 3,87% |
Tổng nợ | 5,65 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,22 Tr | -244,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -576,17 Tr | 34,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,81 Tr | 30,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 769,11 Tr | -1,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,91 Tr | 226,53% |
Dòng tiền tự do | -583,40 Tr | 30,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
5.498