Trang chủ000782 • SHE
add
Guangdong Highsun Meida New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,46 ¥ - 4,54 ¥
Phạm vi một năm
3,80 ¥ - 6,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
11,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,78 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 31,84 Tr | -27,05% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | 89,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 90,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,94 Tr | 124,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,47 Tr | -24,44% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -10,46% |
Tổng nợ | 1,24 T | -41,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | 89,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,52 Tr | 87,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 Tr | 98,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,68 Tr | -91,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | 98,75% |
Dòng tiền tự do | -96,58 Tr | 85,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
2.370