Trang chủ000786 • SHE
add
Beijing New Building Materials Pub Ld Co
Giá đóng cửa hôm trước
30,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,68 ¥ - 31,78 ¥
Phạm vi một năm
23,03 ¥ - 36,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,78 T CNY
Số lượng trung bình
15,64 Tr
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | 19,82% |
Chi phí hoạt động | 970,12 Tr | 19,54% |
Thu nhập ròng | 931,18 Tr | 8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,76 | -9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 3,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | -9,46% |
Tổng tài sản | 36,35 T | 19,91% |
Tổng nợ | 10,16 T | 40,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 931,18 Tr | 8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,81 Tr | -2,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,90 Tr | -12,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,53 Tr | -407,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,85 Tr | -213,80% |
Dòng tiền tự do | -697,00 Tr | -48,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
12.786