Trang chủ000790 • SHE
add
Chengdu huasun technology group Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ¥ - 3,76 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 5,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
13,59 Tr
Tỷ số P/E
185,69
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,24 Tr | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 90,25 Tr | 25,91% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -153,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -149,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,98 Tr | 1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,48 Tr | -41,02% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 1,48% |
Tổng nợ | 1,05 T | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -153,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,41 Tr | -293,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,13 Tr | -17,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,75 Tr | 519,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 Tr | 107,01% |
Dòng tiền tự do | -85,12 Tr | -223,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
857