Trang chủ000799 • SHE
add
Jiugui Liquor Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
48,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,86 ¥ - 48,65 ¥
Phạm vi một năm
33,50 ¥ - 72,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,95 T CNY
Số lượng trung bình
6,91 Tr
Tỷ số P/E
124,63
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,91 Tr | -67,24% |
Chi phí hoạt động | 210,30 Tr | -45,59% |
Thu nhập ròng | -64,53 Tr | -213,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,77 | -446,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -217,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,66 Tr | -181,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -46,05% |
Tổng tài sản | 5,05 T | -7,49% |
Tổng nợ | 1,04 T | -16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,53 Tr | -213,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,77 Tr | -687,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,32 Tr | -8,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,56 Tr | 22,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -605,65 Tr | -16,89% |
Dòng tiền tự do | -605,84 Tr | -5,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2.026