Trang chủ0007 • HKG
add
Wisdom Wealth Resrs Invnt Hlng Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,36 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,78 Tr | — |
Thu nhập ròng | -22,85 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -20,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,13 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,45 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,46 T | — |
Tổng nợ | 1,48 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,85 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -12,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
88