Trang chủ000810 • SHE
add
Skyworth Digital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,10 ¥ - 12,75 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 18,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 T CNY
Số lượng trung bình
82,96 Tr
Tỷ số P/E
35,49
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -11,91% |
Chi phí hoạt động | 241,56 Tr | -17,90% |
Thu nhập ròng | 54,65 Tr | -58,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -52,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,26 Tr | -34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | 18,87% |
Tổng tài sản | 11,13 T | 8,46% |
Tổng nợ | 4,71 T | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,65 Tr | -58,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,14 Tr | 195,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,20 Tr | 76,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,52 Tr | 390,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,98 Tr | 194,27% |
Dòng tiền tự do | -45,35 Tr | 88,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.858