Trang chủ000818 • SHE
add
Hangjin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,40 ¥ - 15,88 ¥
Phạm vi một năm
13,80 ¥ - 32,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T CNY
Số lượng trung bình
20,50 Tr
Tỷ số P/E
144,71
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 29,46% |
Chi phí hoạt động | 115,61 Tr | 0,96% |
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -75,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -80,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,63 Tr | 76,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 221,26% |
Tổng tài sản | 9,73 T | 89,58% |
Tổng nợ | 5,90 T | 369,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -75,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,64 Tr | -936,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,92 Tr | -868,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,65 Tr | 316,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,77 Tr | 80,99% |
Dòng tiền tự do | -456,96 Tr | -146,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
3.288