Trang chủ000852 • SHE
add
Sinopec Oilfield Equipment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,24 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
4,94 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T CNY
Số lượng trung bình
46,59 Tr
Tỷ số P/E
67,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 244,06 Tr | -11,66% |
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | -17,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,83 Tr | 21,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,73 Tr | -18,93% |
Tổng tài sản | 10,36 T | 4,43% |
Tổng nợ | 7,10 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 940,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | -17,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,49 Tr | -185,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,06 Tr | -16,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,25 Tr | -1.261,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,89 Tr | -505,53% |
Dòng tiền tự do | -291,72 Tr | -92,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.866