Trang chủ000877 • SHE
add
Tianshan Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ¥ - 5,14 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 7,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,13 T CNY
Số lượng trung bình
14,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,35 T | -24,84% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 1,23% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | -208,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 | -244,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | -51,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,49 T | -15,54% |
Tổng tài sản | 294,93 T | -0,43% |
Tổng nợ | 198,09 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | -208,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 T | -59,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 T | -175,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 T | 24,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 T | -326,54% |
Dòng tiền tự do | 38,16 T | 188,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
61.662