Trang chủ000881 • SHE
add
CGN Nuclear Technology Deve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
4,61 ¥ - 8,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
9,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 245,11 Tr | 22,02% |
Thu nhập ròng | -47,79 Tr | -5.184,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 | -5.840,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,39 Tr | -49,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 28,08% |
Tổng tài sản | 11,28 T | -2,48% |
Tổng nợ | 5,41 T | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,79 Tr | -5.184,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,79 Tr | 304,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 491,68 Tr | 745,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,79 Tr | 24,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 645,47 Tr | 1.914,82% |
Dòng tiền tự do | -386,42 Tr | 12,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
4.549