Trang chủ000886 • SHE
add
Hainan Expressway Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,30 ¥
Phạm vi một năm
3,49 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
51,34 Tr
Tỷ số P/E
72,06
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,15 Tr | 555,25% |
Chi phí hoạt động | 34,47 Tr | 22,41% |
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | 156,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | -60,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,51 Tr | -10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,01 Tr | -54,07% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 5,97% |
Tổng nợ | 448,49 Tr | 44,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 988,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | 156,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,43 Tr | -179,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,79 Tr | -52,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,88 Tr | 706,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | -99,17% |
Dòng tiền tự do | -324,06 Tr | -143,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
579