Trang chủ000915 • SHE
add
Shandong WIT Dyne Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,04 ¥ - 27,77 ¥
Phạm vi một năm
23,61 ¥ - 37,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T CNY
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,57 Tr | -60,47% |
Chi phí hoạt động | 112,09 Tr | -24,79% |
Thu nhập ròng | 33,55 Tr | -75,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,01 | -38,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,89 Tr | -78,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -10,90% |
Tổng tài sản | 4,57 T | -8,49% |
Tổng nợ | 472,34 Tr | -35,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,55 Tr | -75,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,22 Tr | -61,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,31 Tr | -286,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,17 Tr | -5.496,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,26 Tr | -161,74% |
Dòng tiền tự do | 73,81 Tr | -70,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.763