Trang chủ000919 • SHE
add
Jinling Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ¥ - 6,49 ¥
Phạm vi một năm
5,38 ¥ - 8,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
17,10 Tr
Tỷ số P/E
48,53
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,29 Tr | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 147,21 Tr | 11,39% |
Thu nhập ròng | 19,55 Tr | -2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -8,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,07 Tr | -52,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 81,08% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 17,98% |
Tổng nợ | 918,35 Tr | 6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,55 Tr | -2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,78 Tr | -207,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,80 Tr | 77,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,35 N | 99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,71 Tr | 69,58% |
Dòng tiền tự do | -182,16 Tr | 48,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
4.871